Dear Valued Customers Thank you for your attention, we are pleased to enclose hereunder our Lenovo IBM System x product for your consideration Máy c

Lenovo IBM Server

Dear Valued Customers
Thank you for your attention, we are pleased to enclose hereunder our Lenovo IBM System x product for your consideration

Máy chủ Lenovo System x3100 M5 - 5457F3A
x3100 M5, Xeon 4C E3-1271v3 80W 3.6GHz/1600MHz/8MB, 1x4GB, O/Bay HS 2.5in SAS/SATA, SR M1115, Multi-Burner, 430W p/s, Tower
(Máy chủ x3100 M5: Vi xử lý: Xeon 4C E3-1271v3; Bộ nhớ: 1x4GB; Khay ổ cứng hỗ trợ: SS 3.5in SATA, RAID Adapter: SR C100; ổ DVD-ROM; Nguồn 300W; Dạng: Tower)

Máy chủ Lenovo System x3100 M5 - 5457B3A
x3100 M5, Xeon 4C E3-1220v3 80W 3.1GHz/1600MHz/8MB, 1x4GB, O/Bay SS 3.5in SATA, SR C100, DVD-ROM, 350W p/s, Tower
(Máy chủ x3100 M5: Vi xử lý: Xeon 4C E3-1220v3; Bộ nhớ: 1x4GB; Khay ổ cứng hỗ trợ: SS 3.5in SATA, RAID Adapter: SR C100; ổ DVD-ROM; Nguồn 350W; Dạng: Tower)

Máy chủ Lenovo System x3250 M5 - 5458B2A
x3250 M5, Xeon 4C E3-1220v3 80W 3.1GHz/1600MHz/8MB, 1x4GB, O/Bay SS 3.5in SATA, SR C100, 300W p/s, Rack
(Máy chủ x3250 M5: Vi xử lý: 4C E3-1220v3 ; Bộ nhớ: 1x4GB; Khay ổ cứng hỗ trợ: SS 3.5in SATA, RAID Adapter: SR C100; Nguồn 300W; Dạng: Rack 1U)

Máy chủ Lenovo System x3250 M5 - 5458F3A
x3250 M5, Xeon 4C E3-1241v3 80W 3.5GHz/1600MHz/8MB, 1x8GB, O/Bay HS 2.5in SAS/SATA, SR H1110, 300W p/s, Rack
(Máy chủ x3250 M5: Vi xử lý: 4C E3-1241v3 ; Bộ nhớ: 1x8GB; Khay ổ cứng hỗ trợ: SS 2.5in SATA, RAID Adapter: SR H1110; Nguồn 300W; Dạng: Rack 1U).

Máy chủ Lenovo System x3500 M5 - 5464B2A
x3500 M5, Xeon 6C E5-2609v3 85W 1.9GHz/1600MHz/15MB, 1x8GB, O/Bay HS 2.5in SATA/SAS, SR M1215, DVD-ROM, 550W p/s, Tower
(Máy chủ x3500 M5: Vi xử lý: Xeon 6C E5-2609v3; Bộ nhớ: 1x8GB; Khay ổ cứng hỗ trợ: HS 2.5in SAS/SATA, RAID Adapter: M1215; Ổ DVD-ROM; Nguồn 550W; Dạng: Tower).

Máy chủ Lenovo System x3500 M5 - 5464C2A
x3500 M5, Xeon 6C E5-2620v3 85W 2.4GHz/1866MHz/15MB, 1x16GB, O/Bay HS 2.5in SATA/SAS, SR M1215, DVD-ROM, 550W p/s, Tower
(Máy chủ x3500 M5: Vi xử lý: Xeon 6C E5-2620v3; Bộ nhớ: 1x16GB; Khay ổ cứng hỗ trợ: HS 2.5in SAS/SATA, RAID Adapter: M1215; Ổ DVD-ROM; Nguồn 550W; Dạng: Tower).

Máy chủ Lenovo System x3650 M5 - 5462D2A
x3650 M5, Xeon 8C E5-2630v3 85W 2.4GHz/1866MHz/20MB, 1x16GB, O/Bay HS 2.5in SAS/SATA, SR M5210, 550W p/s, Rack
(Máy chủ x3650 M5: Vi xử lý: Xeon 8C E5-2630v3; Bộ nhớ: 1x16GB; Khay ổ cứng hỗ trợ: HS 2.5in SAS/SATA, RAID Adapter: M5210; Nguồn 550W; Dạng: Rack 2U).

Máy chủ Lenovo System x3650 M5 - 5462B2A
x3650 M5, Xeon 6C E5-2609v3 85W 1.9GHz/1600MHz/15MB, 1x8GB, O/Bay SS 3.5in SAS/SATA, 550W p/s, Rack
(Máy chủ x3650 M5: Vi xử lý: Xeon 6C E5-2609v3; Bộ nhớ: 1x8GB; Khay ổ cứng hỗ trợ: HS 3.5in SAS/SATA, RAID Adapter: M1215; Nguồn 550W; Dạng: Rack 2U)

Máy chủ Lenovo System x3650 M5 - 5462C2A
x3650 M5, Xeon 6C E5-2620v3 85W 2.4GHz/1866MHz/15MB, 1x16GB, O/Bay HS 2.5in SAS/SATA, SR M1215, 550W p/s, Rack
(Máy chủ x3650 M5: Vi xử lý: Xeon 6C E5-2620v3; Bộ nhớ: 1x16GB; Khay ổ cứng hỗ trợ: HS 2.5in SAS/SATA, RAID Adapter: M1215; Nguồn 550W; Dạng: Rack 2U)

Máy chủ Lenovo System x3650 M5 - 5462C4A
x3650 M5, Xeon 6C E5-2620v3 85W 2.4GHz/1866MHz/15MB, 1x16GB, O/Bay HS 3.5in SAS/SATA, SR M1215, 550W p/s, Rack
(Máy chủ x3650 M5: Vi xử lý: Xeon 6C E5-2620v3; Bộ nhớ: 1x16GB; Khay ổ cứng hỗ trợ: HS 3.5in SAS/SATA, RAID Adapter: M1215; Nguồn 550W; Dạng: Rack 2U).

Máy chủ Lenovo System x3650 M5 - 5462F2A
x3650 M5, Xeon 8C E5-2640v3 90W 2.6GHz/1866MHz/20MB, 1x16GB, O/Bay HS 2.5in SAS/SATA, SR M5210, 550W p/s, Rack
(Máy chủ x3650 M5: Vi xử lý: Xeon 8C E5-2640v3; Bộ nhớ: 1x16GB; Khay ổ cứng hỗ trợ: HS 2.5in SAS/SATA, RAID Adapter: M5210; Nguồn 550W; Dạng: Rack 2U).

Bộ nhớ (Memory) máy chủ System x
1. Bộ nhớ DDR3 IBM/Lenovo 4GB (00D5012): 4GB (1x4GB, 2Rx8, 1.35V) PC3L-12800 CL11 ECC DDR3 1600MHz LP UDIMM. (Dùng cho Model Server: x3250 M5, x3100 M5).
2. Bộ nhớ DDR3 IBM/Lenovo 8GB (00D5016): 8GB (1x8GB, 2Rx8, 1.35V) PC3L-12800 CL11 ECC DDR3 1600MHz LP UDIMM (Dùng cho Model Server: x3250 M5, x3100 M5).
3. Bộ nhớ DDR3 IBM/Lenovo 8GB (00D5036): 8GB (1x8GB, 1Rx4, 1.35V) PC3L-12800 CL11 ECC DDR3 1600MHz LP RDIMM (Dùng cho Model Server: IBM X3500 M4, X3550 M4, X3650 M4).
4. Bộ nhớ DDR3 IBM/Lenovo 8GB (46W0788): 8GB TruDDR4 Memory (1Rx4, 1.2V) PC4-17000 CL15 2133MHz LP RDIMM (Dùng cho Model Server: x3500 M5, x3550 M5,x3650M5, x3850/3950 X6).
5. Bộ nhớ DDR3 IBM/Lenovo 16GB (00D5048): 16GB (1x16GB, 2Rx4, 1.5V) PC3-14900 CL13 ECC DDR3 1866MHz LP RDIMM (Dùng cho Model Server: IBM X3500 M4, X3550 M4, X3650 M4, X3750 M4).
6. Bộ nhớ TruDDR4 IBM/Lenovo 16GB (46W0796): 16GB TruDDR4 Memory (2Rx4, 1.2V) PC4-17000 CL15 2133MHz LP RDIMM (Dùng cho Model Server: x3650 M5, x3500 M5).

Ổ cứng (HDD) máy chủ System x:
1. Ổ cứng SAS IBM/Lenovo 2.5" 1.2TB (81Y9730): 1TB 7.2K 6Gbps NL SATA 2.5in SFF HS HDD (Ổ cứng SAS 2.5" Hot-swap dung lượng 1.2TB tốc độ vòng quay 10krpm chuẩn giao tiếp SAS 6Gbps) - Dùng cho Model Server: x3650 M5.
2. Ổ cứng SAS IBM/Lenovo 2.5" 300GB (00WG685): 300GB 10K 12Gbps SAS 2.5in G3HS HDD (Ổ cứng SAS 2.5" Hot-swap dung lượng 300GB tốc độ vòng quay 10krpm chuẩn giao tiếp SAS 12Gbps) - Dùng cho Model Server: x3650 M5, x3500 M5.
3. Ổ cứng SAS IBM/Lenovo 2.5" 600GB (00WG690): 600GB 10K 12Gbps SAS 2.5in G3HS HDD (Ổ cứng SAS 2.5" Hot-swap dung lượng 600GB tốc độ vòng quay 10krpm chuẩn giao tiếp SAS 12Gbps) - Dùng cho Model Server: x3650 M5.
4. Ổ cứng SAS IBM/Lenovo 2.5" 900GB (00NA251): 900GB 10K 12Gbps SAS 2.5in G3HS 512e HDD (Ổ cứng SAS 2.5" Hot-swap dung lượng 900GB tốc độ vòng quay 10krpm chuẩn giao tiếp SAS 12Gbps) - Dùng cho Model Server: x3550M5, x3650 M5.
5. Ổ cứng SAS IBM/Lenovo 2.5" 1.2TB (00WG700): 1.2TB 10K 12Gbps SAS 2.5in G3HS HDD (Ổ cứng SAS 2.5" Hot-swap dung lượng 1.2TB tốc độ vòng quay 10krpm chuẩn giao tiếp SAS 12Gbps) - Dùng cho Model Server: x3650 M5.
6. Ổ cứng SATA IBM/Lenovo 3.5" 2TB (00FN188): 2TB 7.2K 12Gbps NL SAS 3.5in G2HS 512e HDD (Ổ cứng SATA 3.5" Simple-swap dung lượng 2TB tốc độ vòng quay 7.2krpm chuẩn giao tiếp SATA 12Gbps) - Dùng cho Model Server: X3500 M5, X3650 M5.
7. Ổ cứng SATA IBM/Lenovo 3.5" 4TB (00FN208): 4TB 7.2K 12Gbps NL SAS 3.5in G2HS 512e HDD (Ổ cứng SATA 3.5" Simple-swap dung lượng 4TB tốc độ vòng quay 7.2krpm chuẩn giao tiếp SATA 12Gbps) - Dùng cho Model Server: X3500 M5, x3550M5, X3650 M5.
8. Ổ cứng SATA IBM/Lenovo 3.5" 3TB (90Y8577): 3TB 7.2K 6Gbps NL SAS 3.5in G2HS HDD (Ổ cứng SATA 3.5" Simple-swap dung lượng 3TB tốc độ vòng quay 7.2krpm chuẩn giao tiếp SATA 6Gbps) - Dùng cho Model Server: X3500 M5, x3550M4, x3550M5, 3650M4, X3650 M5.
9. Ổ cứng SATA IBM/Lenovo 3.5" 1TB (90Y8567): 1TB 7.2K 6Gbps NL SAS 3.5in G2HS HDD (Ổ cứng SAS 3.5" dung lượng 1TB tốc độ vòng quay 7.2krpm chuẩn giao tiếp SAS 6Gbps) - Dùng cho Model Server: x3500M4,X3500 M5, x3650M4, X3650 M5.
10. Ổ cứng SAS IBM/Lenovo 2.5" 1.2TB (00NA261): 1.2TB 10K 12Gbps SAS 2.5in G3HS 512e HDD (Ổ cứng SAS 2.5" Hot-swap dung lượng 1.2TB tốc độ vòng quay 10krpm chuẩn giao tiếp SAS 12Gbps) - Dùng cho Model Server: x3500M5, x3550M5, x3650 M5.

Bộ vi xử lý (CPU):
1. Vi xử lý (00FK642): Vi xử lý Intel Xeon Processor E5-2620 v3 6C 2.4GHz 15MB Cache 1866MHz 85W - Dùng cho Model Server: x3650M5.
2. Vi xử lý (00FK643): Vi xử lý Intel Xeon Processor E5-2630 v3 8C 2.4GHz 20MB Cache 1866MHz 85W - Dùng cho Model Server: x3650M5.

Bộ nguồn chuyển mạch - Power Supply
1. Nguồn (00D3821): Bộ nguồn System x 430W Redundant Power Supply - Dùng cho x3100M5.
2. Nguồn (00AL533): Bộ nguồn System x 550W High Efficiency Platinum AC Power Supply - Dùng cho x3500M5.
3. Nguồn (00FK930): Bộ nguồn System x 550W High Efficiency Platinum AC Power Supply - Dùng cho x3650M5.

Logo ATI

Please feel free to contact me for any further information via my phone number: 08-38181666
- Ext: 139-Moblie: 0908-352458 (Thien Thu); Email: thuht@ativn.com
- Ext: 230-Moblie: 0907-181742(Minh Nhat); Email: nhatnvm@ativn.com
- Ext: 105-Mobile: 0903-906789 (Truong Sang); Email: sangvt@ativn.com
Thanks & Best regards,
Vu Truong Sang

facebook google_plus linkedin path twitter youtube
1px